VOLKSWAGEN CAPITAL HÀ NỘI - 18 Phạm Hùng, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
Kiểu động cơ: TSI 2.0
Dung tích (cc): 1.984
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút): 220/4.900-6.700
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút): 350/1.600-4.300
Hộp số: 7 cấp ly hợp kép
Hệ dẫn động: Cầu trước FWD
Loại nhiên liệu: Xăng
Cần số: điện tử
Số chỗ: 7
Kích thước dài x rộng x cao (mm): 5.346 x 1.976 x 1.781
Chiều dài cơ sở (mm): 3.180
Dung tích khoang hành lý (lít): 436
Lốp, la-zăng: 235/55 R19
Volkswagen Viloran Luxury – Đỉnh cao MPV sang trọng cho doanh nhân thành đạt
1. Tổng quan về Volkswagen Viloran Luxury
Trong bối cảnh thị trường xe MPV (Multi-Purpose Vehicle) đang ngày càng trở nên sôi động, Volkswagen Viloran Luxury xuất hiện như một lựa chọn lý tưởng cho những khách hàng đang tìm kiếm một mẫu xe gia đình cao cấp hoặc phương tiện đón tiếp đối tác doanh nhân. Là mẫu MPV đầu bảng của thương hiệu Volkswagen tại thị trường châu Á, Viloran không chỉ gây ấn tượng mạnh mẽ bởi thiết kế hiện đại, mà còn bởi loạt trang bị tiện nghi, vận hành mượt mà và đặc biệt là giá xe Viloran rất cạnh tranh trong phân khúc cao cấp.
Viloran được phát triển dựa trên nền tảng MQB quen thuộc của Volkswagen, nhưng được tối ưu để phục vụ cho nhu cầu sử dụng đa dạng từ doanh nghiệp đến gia đình. Kích thước xe lớn, không gian nội thất rộng rãi, cùng khả năng vận hành ổn định, mang đến trải nghiệm cao cấp không thua kém các mẫu minivan của Nhật hay Hàn Quốc.
2. Ngoại thất – Sang trọng, đậm chất châu Âu
Ngay từ ánh nhìn đầu tiên, Volkswagen Viloran đã thể hiện đẳng cấp riêng với dáng dấp bề thế và thiết kế tinh tế.
Tổng thể ngoại thất của Viloran Luxury toát lên sự sang trọng và vững chãi, dễ dàng ghi điểm với khách hàng doanh nhân hoặc gia đình cần một mẫu xe đẳng cấp và bền dáng.
3. Nội thất tiện nghi – Khoang thương gia thực thụ
Không gian bên trong Viloran Luxury thực sự xứng danh “chuyên cơ mặt đất” với cách bố trí tinh tế, chất liệu cao cấp và đầy đủ tiện nghi.
Ghế ngồi
Không gian hành khách
4. Khả năng vận hành – Êm ái và mạnh mẽ
Dưới nắp capo của Viloran Luxury là khối động cơ xăng tăng áp 2.0L TSI quen thuộc từ nhà Volkswagen:
Khả năng tăng tốc của Viloran rất ấn tượng trong phân khúc MPV cỡ lớn, đi cùng khả năng cách âm vượt trội và hệ thống treo được tinh chỉnh mềm mại, mang lại cảm giác êm ái khi đi phố, ổn định khi chạy đường trường.
Các chế độ lái
Mức tiêu hao nhiên liệu
Viloran không phải là chiếc xe thể thao, nhưng sự ổn định, mạnh mẽ và êm ái của nó chắc chắn khiến những người ngồi trong cảm thấy như đang được đưa đón bằng một chiếc limousine.
5. Hệ thống an toàn và hỗ trợ lái
Volkswagen Viloran Luxury không chỉ sang trọng mà còn được trang bị hàng loạt công nghệ an toàn chủ động và bị động hiện đại:
An toàn chủ động
An toàn bị động
Các công nghệ này giúp Viloran trở thành một trong những chiếc MPV an toàn nhất trong phân khúc, lý tưởng để phục vụ cả gia đình và đối tác kinh doanh.
6. Giá xe Viloran tại Việt Nam
Hiện tại, giá xe Viloran tại Việt Nam được niêm yết như sau:
Tùy đại lý và khu vực, giá xe Viloran có thể chênh lệch nhẹ theo chính sách khuyến mãi, quà tặng hoặc phụ kiện đi kèm. Với những gì Viloran mang lại – từ thiết kế, nội thất, khả năng vận hành cho tới độ an toàn – mức giá này là hoàn toàn xứng đáng và hợp lý trong phân khúc xe MPV cao cấp nhập khẩu nguyên chiếc.
7. Kết luận
Volkswagen Viloran Luxury là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe MPV đẳng cấp, rộng rãi, tiện nghi và an toàn để phục vụ cho công việc lẫn cuộc sống gia đình. Mức giá xe Viloran tuy không thấp nhưng hoàn toàn tương xứng với chất lượng, đẳng cấp và trải nghiệm mà xe mang lại.
Hãy liên hệ Em Quang Volkswagen Capital để nhận ưu đãi và hỗ trợ lái thử tận nơi (0989 37 6828)
Phân loại | Viloran Premium | Viloran Luxury |
---|---|---|
Động cơ | ||
Loại động cơ | 2.0L TSI | |
Hộp số | Ly hợp kép DSG 7 cấp | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1984 | |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 220 / 4.900 - 6.700 | |
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 350 / 1.600 - 4.300 | |
Kích thước | ||
Kích thước tổng thể (mm) | 5.346 x 1.976 x 1.781 | |
Mâm đúc hợp kim | 19" Alloy | 20" Alloy |
Lốp xe trước/sau | 235/55 R19 | 235/50 R20 |
Truyền động và hệ thống treo | ||
Truyền động | Dẫn động cầu trước | |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson | |
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo độc lập, đa điểm | |
Hệ thống hỗ trợ vận hành | ||
Trợ lực lái | Trợ lực điện | |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng tích hợp tính năng Stop & Go | |
Ngoại thất | ||
Đèn chiếu sáng phía trước | Đèn LED | Đèn IQ. Light LED, đèn chiếu sáng thích ứng, hỗ trợ ánh sáng chủ động |
Cảm biến đèn pha tự động bật tắt | • | |
Đèn pha điều chỉnh được độ cao | Tự động | |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | • | |
Đèn chào mừng | • | |
Đèn chờ dẫn đường | • | |
Cụm đèn phía sau | LED | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện/gập điện, chức năng sưởi | Chỉnh điện/gập điện, chức năng sưởi, đèn chào mừng, nhớ vị trí |
Cửa trượt điện | Hai bên, chống kẹt và cửa hít | |
Kính ở hàng ghế sau và phía sau xe | Kính tối màu | |
Nội thất - Không gian | ||
Màu nội thất | Màu nâu / Màu be | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình kỹ thuật số 10.3 inch | |
Bệ tỳ tay | • | |
Cổng sạc thiết bị | Cổng sạc USB | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | • | |
Chất liệu ghế | Ghế da | Ghế da có thông hơi |
Ghế người lái | Chỉnh điện 8 hướng, 4 hướng đệm lưng | Chỉnh điện 8 hướng, 4 hướng đệm lưng, nhớ ghế 3 vị trí |
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh điện 8 hướng, 4 hướng đệm lưng | |
Hàng ghế thứ 2 kiểu thương gia | Điều chỉnh điện ngả lưng 70°, trượt ghế chỉnh tay, tựa tay có hộc để ly, điện thoại, sạc | |
Gói trang bị cao cấp | Đệm lưng tựa chỉnh điện, tựa đầu điều chỉnh ôm sát hai bên, đỡ chân chỉnh điện 90°, sưởi, mát-xa và 3 chế độ | |
Hàng ghế thứ 3 | Điều chỉnh độ gập 6:4 | |
Cửa kính điều khiển điện | Một chạm lên/xuống tất cả vị trí, chống kẹt | |
Ốp nẹp bước chân | • | |
Trang bị tiện nghi | ||
Phanh tay điện và giữ phanh tự động | • | |
Cửa sau đóng/mở bằng điện | Đá cốp và nhớ vị trí | |
Điều hòa | Tự động, 3 vùng, PM2.5, cảm ứng | Như Premium + hiển thị chất lượng không khí |
Đèn đọc sách cảm ứng | • | |
Đèn viền trang trí | Màu trắng | 30 màu |
Rèm che nắng hàng ghế sau | - | • |
Kết nối & giải trí | ||
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 12 inch, Apple CarPlay, USB, Bluetooth | |
Số loa | 8 | |
Sạc không dây | • | |
An toàn & hỗ trợ người lái | ||
Cảnh báo tập trung | • | |
Khóa vi sai điện tử (EDS) | • | |
ESC, ASR, MSR | • | |
TPMS | Gián tiếp | Trực tiếp |
Park Assist | • | |
PDC, ABS, EBD, BA | • | |
FCW + AEB | • | |
Hỗ trợ chuyển làn (LCA) | • | |
Túi khí | 7 | 9 |
Móc ghế trẻ em | • | |
Khóa trẻ em | Chỉnh điện | |
Chống trộm | • |
Kiểu động cơ: TSI 2.0
Dung tích (cc): 1.984
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút): 220/4.900-6.700
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút): 350/1.600-4.300
Hộp số: 7 cấp ly hợp kép
Hệ dẫn động: Cầu trước FWD
Loại nhiên liệu: Xăng
Cần số: điện tử
Số chỗ: 7
Kích thước dài x rộng x cao (mm): 5.346 x 1.976 x 1.781
Chiều dài cơ sở (mm): 3.180
Dung tích khoang hành lý (lít): 436
Lốp, la-zăng: 235/55 R19
Liên hệ