VOLKSWAGEN CAPITAL HÀ NỘI - 18 Phạm Hùng, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
Trong bối cảnh thị trường ô tô Việt Nam ngày càng đa dạng và cạnh tranh, việc tìm kiếm một mẫu xe vừa đáp ứng nhu cầu gia đình, vừa thể hiện đẳng cấp doanh nhân không hề đơn giản. Volkswagen Viloran Premium xuất hiện như một lựa chọn hoàn hảo, kết hợp giữa thiết kế sang trọng, công nghệ hiện đại và khả năng vận hành mạnh mẽ.
Volkswagen Viloran Premium sở hữu kích thước ấn tượng với chiều dài tổng thể 5.346 mm, chiều rộng 1.976 mm và chiều cao 1.781 mm, cùng chiều dài cơ sở lên tới 3.180 mm. Thiết kế ngoại thất nổi bật với:
Bước vào khoang nội thất của Viloran Premium, người dùng sẽ cảm nhận được sự tinh tế và tiện nghi:
An toàn luôn là ưu tiên hàng đầu của Volkswagen, và Viloran Premium không là ngoại lệ:
Dưới nắp capo của Viloran Premium là khối động cơ tăng áp 2.0L TSI, sản sinh công suất 220 mã lực và mô-men xoắn cực đại 350 Nm. Kết hợp với hộp số tự động ly hợp kép 7 cấp DSG và hệ dẫn động cầu trước, xe mang đến trải nghiệm lái mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu và khả năng tăng tốc ấn tượng.
Tại thị trường Việt Nam, giá xe Viloran Premium được niêm yết từ 1.989.000.000 VNĐ. Mức giá này mang đến một lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm một mẫu MPV hạng sang với đầy đủ tiện nghi và công nghệ hiện đại.
Volkswagen Viloran Premium là sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế sang trọng, không gian nội thất tiện nghi, công nghệ an toàn tiên tiến và khả năng vận hành mạnh mẽ. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các gia đình, doanh nhân và những ai đề cao trải nghiệm lái xe đẳng cấp.
#volkswagenvietnam #vwvietnam #vw #volkswagen #Tiguan #Viloran #Teramont #TeramontX #Touareg #TeramontPresident
Phân loại | Viloran Premium | Viloran Luxury |
---|---|---|
Động cơ | ||
Loại động cơ | 2.0L TSI | |
Hộp số | Ly hợp kép DSG 7 cấp | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1984 | |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 220 / 4.900 - 6.700 | |
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 350 / 1.600 - 4.300 | |
Kích thước | ||
Kích thước tổng thể (mm) | 5.346 x 1.976 x 1.781 | |
Mâm đúc hợp kim | 19" Alloy | 20" Alloy |
Lốp xe trước/sau | 235/55 R19 | 235/50 R20 |
Truyền động và hệ thống treo | ||
Truyền động | Dẫn động cầu trước | |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson | |
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo độc lập, đa điểm | |
Hệ thống hỗ trợ vận hành | ||
Trợ lực lái | Trợ lực điện | |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng tích hợp tính năng Stop & Go | |
Ngoại thất | ||
Đèn chiếu sáng phía trước | Đèn LED | Đèn IQ. Light LED, đèn chiếu sáng thích ứng, hỗ trợ ánh sáng chủ động |
Cảm biến đèn pha tự động bật tắt | • | |
Đèn pha điều chỉnh được độ cao | Tự động | |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | • | |
Đèn chào mừng | • | |
Đèn chờ dẫn đường | • | |
Cụm đèn phía sau | LED | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện/gập điện, chức năng sưởi | Chỉnh điện/gập điện, chức năng sưởi, đèn chào mừng, nhớ vị trí |
Cửa trượt điện | Hai bên, chống kẹt và cửa hít | |
Kính ở hàng ghế sau và phía sau xe | Kính tối màu | |
Nội thất - Không gian | ||
Màu nội thất | Màu nâu / Màu be | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình kỹ thuật số 10.3 inch | |
Bệ tỳ tay | • | |
Cổng sạc thiết bị | Cổng sạc USB | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | • | |
Chất liệu ghế | Ghế da | Ghế da có thông hơi |
Ghế người lái | Chỉnh điện 8 hướng, 4 hướng đệm lưng | Chỉnh điện 8 hướng, 4 hướng đệm lưng, nhớ ghế 3 vị trí |
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh điện 8 hướng, 4 hướng đệm lưng | |
Hàng ghế thứ 2 kiểu thương gia | Điều chỉnh điện ngả lưng 70°, trượt ghế chỉnh tay, tựa tay có hộc để ly, điện thoại, sạc | |
Gói trang bị cao cấp | Đệm lưng tựa chỉnh điện, tựa đầu điều chỉnh ôm sát hai bên, đỡ chân chỉnh điện 90°, sưởi, mát-xa và 3 chế độ | |
Hàng ghế thứ 3 | Điều chỉnh độ gập 6:4 | |
Cửa kính điều khiển điện | Một chạm lên/xuống tất cả vị trí, chống kẹt | |
Ốp nẹp bước chân | • | |
Trang bị tiện nghi | ||
Phanh tay điện và giữ phanh tự động | • | |
Cửa sau đóng/mở bằng điện | Đá cốp và nhớ vị trí | |
Điều hòa | Tự động, 3 vùng, PM2.5, cảm ứng | Như Premium + hiển thị chất lượng không khí |
Đèn đọc sách cảm ứng | • | |
Đèn viền trang trí | Màu trắng | 30 màu |
Rèm che nắng hàng ghế sau | - | • |
Kết nối & giải trí | ||
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 12 inch, Apple CarPlay, USB, Bluetooth | |
Số loa | 8 | |
Sạc không dây | • | |
An toàn & hỗ trợ người lái | ||
Cảnh báo tập trung | • | |
Khóa vi sai điện tử (EDS) | • | |
ESC, ASR, MSR | • | |
TPMS | Gián tiếp | Trực tiếp |
Park Assist | • | |
PDC, ABS, EBD, BA | • | |
FCW + AEB | • | |
Hỗ trợ chuyển làn (LCA) | • | |
Túi khí | 7 | 9 |
Móc ghế trẻ em | • | |
Khóa trẻ em | Chỉnh điện | |
Chống trộm | • |
Liên hệ